Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪs.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sister (số nhiều sisters)

  1. Chị, em gái.
    sister german — chị (em) ruột
  2. Bạn gái thân (coi như chị em gái).
  3. Nữ tu sĩ, ni cô.
    sister of mercy — bà phước
  4. Chị y tá; chị y tá trưởng.
  5. Bà chị, em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi).
    prose, younger sister of verse — văn xuôi, cô em của văn vần
  6. (Định ngữ) Kết nghĩa.
    sister city — thành phố kết nghĩa
  7. (Phật giáo) tỷ muội (chị em) cùng chung thầy Tổ.

Tham khảo

sửa