sister
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪs.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈsɪs.tɜː] |
Danh từ
sửasister (số nhiều sisters)
- Chị, em gái.
- sister german — chị (em) ruột
- Bạn gái thân (coi như chị em gái).
- Nữ tu sĩ, ni cô.
- sister of mercy — bà phước
- Chị y tá; chị y tá trưởng.
- Bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi).
- prose, younger sister of verse — văn xuôi, cô em của văn vần
- (Định ngữ) Kết nghĩa.
- sister city — thành phố kết nghĩa
- (Phật giáo) tỷ muội (chị em) cùng chung thầy Tổ.
Tham khảo
sửa- "sister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)