Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sưởi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨə̰j
˧˩˧
ʂɨəj
˧˩˨
ʂɨəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨəj
˧˩
ʂɨə̰ʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤇧
:
sảy
,
sấy
,
sưởi
,
sẩy
疎
:
sơ
,
sớ
,
sờ
,
thư
,
thơ
,
xơ
,
sưa
,
xờ
,
thưa
,
sưởi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
suối
Động từ
sưởi
Tiếp xúc
với
hơi
nóng
cho
ấm
.
Sưởi
bên bếp lửa.
Sưởi
nắng.
Lò
sưởi
.
Tham khảo
sửa
"
sưởi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)