Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nun
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Rohingya
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnən/
Danh từ
sửa
nun
(
số nhiều
nuns
)
Bà xơ
,
nữ tu sĩ
,
ni cô
.
(
Động vật học
)
Chim
áo dài
.
Tham khảo
sửa
"
nun
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Rohingya
sửa
Danh từ
sửa
nun
Muối
.