Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

xờ2

Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp soeur

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sə̤ː˨˩səː˧˧səː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
səː˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

xờ

  1. Tên gọi của tự mẫu X/x. Trong tiếng Việt, tự mẫu này cũng còn được gọi là ích-xì hoặc ích hoặc xờ hoặc xờ nhẹ.
  2. Như 1.
    Cô ta coi bà xờ như mẹ mình.

Tham khảo

sửa