Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mít
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
mít
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
mít
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mit
˧˥
mḭt
˩˧
mɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mit
˩˩
mḭt
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蔑
:
vạt
,
mốt
,
một
,
miết
,
mệt
,
miệt
,
mít
櫗
:
mịt
,
miệt
,
mít
Danh từ
mít
Loài
cây
cùng họ với
dâu tằm
,
thân
có
nhựa mủ
,
quả
kép
lớn
có
gai
và
chứa
nhiều
múi
,
vị
ngọt
và
thơm
.
Tính từ
sửa
mít
Ngu tối
, không
biết
gì cả (thtục).
Hỏi đâu
mít
đấy.
Tham khảo
sửa
"
mít
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)