mít
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mit˧˥ | mḭt˩˧ | mɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mit˩˩ | mḭt˩˧ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ sửa
mít
- Loài cây cùng họ với dâu tằm, thân có nhựa mủ, quả kép lớn có gai và chứa nhiều múi, vị ngọt và thơm.
Tính từ sửa
mít
Tham khảo sửa
- "mít", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)