Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̰ʔt˨˩jɛ̰k˨˨jɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛt˨˨ɟɛ̰t˨˨

Tính từ

sửa

dẹt

  1. Có dạng hình khối tròn, nhưng không phồng cao, trông như bị ép xuống.
    Thân lươn tròn, dẹt dần về phía đuôi.

Tham khảo

sửa
  • Dẹt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam