Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Kitô giáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.2.3
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kitô giáo
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki
˧˧
to
˧˧
zaːw
˧˥
ki
˧˥
to
˧˥
ja̰ːw
˩˧
ki
˧˧
to
˧˧
jaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˧˥
to
˧˥
ɟaːw
˩˩
ki
˧˥˧
to
˧˥˧
ɟa̰ːw
˩˧
Danh từ riêng
sửa
Kitô giáo
,
Ki-tô giáo
Một trong các
tôn giáo
khởi nguồn
từ
Abraham
, đặt
nền tảng
trên
giáo huấn
, sự
chết
trên
thánh giá
và sự
sống lại
của
Chúa
Giêsu
như được
ký thuật
trong
Kinh Thánh
Tân Ước
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Christianity
Tiếng Tây Ban Nha
:
Cristianismo
gđ
Đồng nghĩa
sửa
đạo Kitô
Cơ Đốc giáo
đạo Cơ Đốc
Từ liên hệ
sửa
Công giáo
Chính thống giáo
Tin Lành giáo
Thiên Chúa giáo