Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki˧˧ to˧˧ zaːw˧˥ki˧˥ to˧˥ ja̰ːw˩˧ki˧˧ to˧˧ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˥ to˧˥ ɟaːw˩˩ki˧˥˧ to˧˥˧ ɟa̰ːw˩˧

Danh từ riêng sửa

Kitô giáo, Ki-tô giáo

  1. Một trong các tôn giáo khởi nguồn từ Abraham, đặt nền tảng trên giáo huấn, sự chết trên thánh giá và sự sống lại của Chúa Giêsu như được ký thuật trong Kinh Thánh Tân Ước.

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa