Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̰ːʔt
˨˩
hwa̰ːk
˨˨
hwaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwat
˨˨
hwa̰t
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hoạt”
泧
:
hoạt
越
:
việt
,
hoạt
括
:
quát
,
phạt
,
thiệm
,
hoạt
滑
:
cốt
,
hoạt
螖
:
hoạt
䱻
:
hoạt
活
:
quạt
,
hoạt
猾
:
hoạt
Phồn thể
滑
:
cốt
,
hoạt
活
:
quạt
,
hoạt
越
:
việt
,
hoạt
括
:
quát
,
hoạt
猾
:
hoạt
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
闊
:
khoát
,
khoắt
,
hoạt
泧
:
hoạt
越
:
vượt
,
vớt
,
nhông
,
vẹt
,
vệt
,
vác
,
vát
,
việt
,
vót
,
hoạt
滑
:
gụt
,
cốt
,
gột
,
hoạt
螖
:
hoạt
活
:
oạc
,
oặt
,
hoạt
猾
:
hoạt
Tính từ
hoạt
"Hoạt
bát"
nói
tắt
.
Ăn nói
hoạt
.
Nói chữ viết
nhanh
và
đẹp
.
Chữ
hoạt
nét.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hoạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)