Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vḛʔt˨˩jḛt˨˨jəːt˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vet˨˨vḛt˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

vệt

  1. Vết dài.
    Vệt vôi.
    Vệt máu.
    Thấm những vệt mồ hôi trên má.
    Những vệt ánh đèn pha.

Tham khảo

sửa