Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vḛʔt
˨˩
jḛt
˨˨
jəːt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vet
˨˨
vḛt
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
畫
:
họa
,
dạch
,
hoạch
,
vệt
,
vệch
,
vạch
越
:
vượt
,
vớt
,
nhông
,
vẹt
,
vệt
,
vác
,
vát
,
việt
,
vót
,
hoạt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vết
vẹt
vét
Danh từ
vệt
Vết
dài
.
Vệt
vôi.
Vệt
máu.
Thấm những
vệt
mồ hôi trên má.
Những
vệt
ánh đèn pha.
Tham khảo
sửa
"
vệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)