Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
越
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
越
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Mân Nam
2.1
Động từ
3
Chữ Nôm
Chữ Hán
sửa
越
U+8D8A
,
&
#36234;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D8A
←
趉
[U+8D89]
CJK Unified Ideographs
趋
→
[U+8D8B]
Bút thuận
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
走
+
5 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+8D8A
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ
Hangul
:
월
,
활
;
넘을
Chữ
Hiragana
:
えつ
,
おち
,
かつ
;
こえる
,
こす
Chữ Latinh
:
Bạch Thoại tự
:
o̍at
Bính âm
:
yuè
(yue
4
),
huó
(huo
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
việt
,
Việt
Rōmaji
:
etsu
,
ochi
,
katsu
;
koeru
,
kosu
Việt bính
: jyut
6
Yale
: yut
6
Wade–Giles
: yüeh
4
Tiếng Mân Nam
sửa
Động từ
sửa
越
Quay
trở lại
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
越
viết theo chữ
quốc ngữ
vượt
,
vớt
,
nhông
,
vẹt
,
vệt
,
vác
,
vát
,
việt
,
Việt
,
vót
,
hoạt
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.