Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vaːt
˧˥
ja̰ːk
˩˧
jaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːt
˩˩
va̰ːt
˩˧
Tính từ
sửa
vát
Lệch
sang
một
bên
,
tạo thành
đường
xiên
chéo
.
Cắt cái ống hơi
vát
.