Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vaːk
˧˥
ja̰ːk
˩˧
jaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːk
˩˩
va̰ːk
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
越
:
vượt
,
vớt
,
nhông
,
vẹt
,
vệt
,
vác
,
vát
,
việt
,
vót
,
hoạt
搏
:
bác
,
vác
𦠰
:
vác
扒
:
bát
,
bái
,
bít
,
vác
,
vát
,
bắt
,
bớt
,
bợt
,
xẹp
博
:
bác
,
vác
,
bạc
,
mác
域
:
bực
,
vực
,
vức
,
vặc
,
vác
,
vằng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vạc
Vạc
Danh từ
vác
Vật
mang
trên
vai
.
Ở rừng về, mang theo một.
Củi.
Động từ
sửa
vác
Mang
một
vật
nặng
đặt
trên
vai
.
Ăn no
vác
nặng. (
tục ngữ
)
Một anh dân quân vai
vác
nỏ (
Nguyễn Đình Thi
)
Tham khảo
sửa
"
vác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)