staff
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstæf/
Hoa Kỳ | [ˈstæf] |
Danh từ
sửastaff (đếm được và không đếm được; số nhiều staffs hoặc staves)
- Gậy, ba toong.
- Gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực).
- Cán, cột.
- Chỗ dựa, chỗ nương tựa.
- to be the staff of someone — là chỗ nương tựa của ai
- (Kỹ thuật) Cọc tiêu, mia thăng bằng.
- (Y học) Dụng cụ mổ bóng đái.
- Hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa).
- (Quân sự) (Số nhiều staffs) Bộ tham mưu.
- regimental staff — bộ tham mưu trung đoàn
- staff officer — sĩ quan tham mưu
- (Số nhiều staffs) Ban, bộ.
- editorial staff of a newspaper — ban biên tập một tờ báo
- (Số nhiều staffs) Toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận.
- teaching staff — bộ phận giảng dạy
- (Số nhiều staves) (Âm nhạc) Khuông nhạc.
Đồng nghĩa
sửa- khuông nhạc
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửastaff ngoại động từ /ˈstæf/
- Bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan).
- to staff an office with capable cadres — bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan
Chia động từ
sửastaff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to staff | |||||
Phân từ hiện tại | staffing | |||||
Phân từ quá khứ | staffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | staff | staff hoặc staffest¹ | staffs hoặc staffeth¹ | staff | staff | staff |
Quá khứ | staffed | staffed hoặc staffedst¹ | staffed | staffed | staffed | staffed |
Tương lai | will/shall² staff | will/shall staff hoặc wilt/shalt¹ staff | will/shall staff | will/shall staff | will/shall staff | will/shall staff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | staff | staff hoặc staffest¹ | staff | staff | staff | staff |
Quá khứ | staffed | staffed | staffed | staffed | staffed | staffed |
Tương lai | were to staff hoặc should staff | were to staff hoặc should staff | were to staff hoặc should staff | were to staff hoặc should staff | were to staff hoặc should staff | were to staff hoặc should staff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | staff | — | let’s staff | staff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "staff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /staf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
staff /staf/ |
staffs /staf/ |
staff gđ /staf/
Tham khảo
sửa- "staff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)