Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 企業.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
si˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩sḭ˩˧ ŋiə̰p˨˨si˧˥ ŋiəp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
si˩˩ ŋiəp˨˨si˩˩ ŋiə̰p˨˨sḭ˩˧ ŋiə̰p˨˨

Danh từ

sửa

nghiệp

  1. Cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn.
    Xí nghiệp chế biến thực phẩm.
    Xí nghiệp đóng giày da.
    Xí nghiệp dược phẩm.

Tham khảo

sửa