Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsteɪv/

Danh từ sửa

stave /ˈsteɪv/

  1. Miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu... ).
  2. Nấc thang, bậc thang.
  3. Đoạn thơ.
  4. (Âm nhạc) Khuông nhạc ((cũng) staff).
  5. Cái gậy.

Ngoại động từ sửa

stave ngoại động từ staved, stove /ˈsteɪv/

  1. Đục thủng, làm thủng (thùng, tàu).
  2. Làm bẹp (hộp, mũ).
  3. Ghép ván để làm (thùng rượu).
  4. Ép (kim loại) cho chắc.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa