lạp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaCác chữ Hán có phiên âm thành “lạp”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 拉: lợp, lấp, lạp, sụp, giập, lắp, rắp, đập, rập, xệp, lọp, ráp, láp, loạt, xập, dập, lớp, sắp
- 垃: lấp, lạp, lập, lắp, rập, khắp, lọp, lớp
- 笠: lợp, lấp, rợp, lạp, sụp, rạp, rập, tấp, lẹp, nập, lép, liếp, sệp, sếp, trúc, lớp, lụp, sập
- 臘: lạp, chạp, lép, chợp
- 腊: tịch, lạp, chạp, tích
- 蠟: lạp, rệp, sáp
- 爉: lạp, dộp, sáp
- 剌: lạt, lạp
- 粒: lạp, lép
- 𨮎: lạc, lạp
- 躐: lạp, rạp, láp, liệp, lẹp, rẹp
- 獵: lạp, liệp, lốp, lộp