Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thái Lan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Từ nguyên
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaːj
˧˥
laːn
˧˧
tʰa̰ːj
˩˧
laːŋ
˧˥
tʰaːj
˧˥
laːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːj
˩˩
laːn
˧˥
tʰa̰ːj
˩˧
laːn
˧˥˧
Danh từ riêng
sửa
Thái Lan
Quốc gia nằm trong khu vực Đông Nam Á, phía bắc giáp Lào và Myanma, phía đông giáp Lào và Campuchia, phía nam giáp vịnh Thái Lan và Malaysia, phía tây giáp Myanma và biển Andaman.
Đồng nghĩa
sửa
Thái Quốc
Từ nguyên
sửa
Thailand từ tiếng Anh.
Dịch
sửa
Tiếng Thái
:
ประเทศไทย
Tiếng Khmer
:
ប្រទេសថៃ
Tiếng Nhật
:
タイ国
Tiếng Trung Quốc
:
泰国
Tiếng Anh
:
Thailand
Tiếng Triều Tiên
:
태국