Thái Lan
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːj˧˥ laːn˧˧ | tʰa̰ːj˩˧ laːŋ˧˥ | tʰaːj˧˥ laːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːj˩˩ laːn˧˥ | tʰa̰ːj˩˧ laːn˧˥˧ |
Danh từ riêng
sửaThái Lan
- Quốc gia nằm trong khu vực Đông Nam Á, phía bắc giáp Lào và Myanma, phía đông giáp Lào và Campuchia, phía nam giáp vịnh Thái Lan và Malaysia, phía tây giáp Myanma và biển Andaman.
Đồng nghĩa
sửa- Thái Quốc
Từ nguyên
sửaThailand từ tiếng Anh.