Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+62C9, 拉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-62C9

[U+62C8]
CJK Unified Ideographs
[U+62CA]
U+F925, 拉
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F925

[U+F924]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F926]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 05” ghi đè từ khóa trước, “巾14”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lợp, lấp, lạp, sụp, giập, lắp, rắp, đập, rập, xệp, lọp, ráp, láp, loạt, xập, dập, lớp, sắp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ːʔp˨˩ ləp˧˥ la̰ːʔp˨˩ sṵʔp˨˩ zə̰ʔp˨˩ lap˧˥ zap˧˥ ɗə̰ʔp˨˩ zə̰ʔp˨˩ sḛʔp˨˩ lɔ̰ʔp˨˩ zaːp˧˥ laːp˧˥ lwa̰ːʔt˨˩ sə̰ʔp˨˩ zə̰ʔp˨˩ ləːp˧˥ sap˧˥lə̰ːp˨˨ lə̰p˩˧ la̰ːp˨˨ ʂṵp˨˨ jə̰p˨˨ la̰p˩˧ ʐa̰p˩˧ ɗə̰p˨˨ ʐə̰p˨˨ sḛp˨˨ lɔ̰p˨˨ ʐa̰ːp˩˧ la̰ːp˩˧ lwa̰ːk˨˨ sə̰p˨˨ jə̰p˨˨ lə̰ːp˩˧ ʂa̰p˩˧ləːp˨˩˨ ləp˧˥ laːp˨˩˨ ʂup˨˩˨ jəp˨˩˨ lap˧˥ ɹap˧˥ ɗəp˨˩˨ ɹəp˨˩˨ sep˨˩˨ lɔp˨˩˨ ɹaːp˧˥ laːp˧˥ lwaːk˨˩˨ səp˨˩˨ jəp˨˩˨ ləːp˧˥ ʂap˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləːp˨˨ ləp˩˩ laːp˨˨ ʂup˨˨ ɟəp˨˨ lap˩˩ ɹap˩˩ ɗəp˨˨ ɹəp˨˨ sep˨˨ lɔp˨˨ ɹaːp˩˩ laːp˩˩ lwat˨˨ səp˨˨ ɟəp˨˨ ləːp˩˩ ʂap˩˩lə̰ːp˨˨ ləp˩˩ la̰ːp˨˨ ʂṵp˨˨ ɟə̰p˨˨ lap˩˩ ɹap˩˩ ɗə̰p˨˨ ɹə̰p˨˨ sḛp˨˨ lɔ̰p˨˨ ɹaːp˩˩ laːp˩˩ lwa̰t˨˨ sə̰p˨˨ ɟə̰p˨˨ ləːp˩˩ ʂap˩˩lə̰ːp˨˨ lə̰p˩˧ la̰ːp˨˨ ʂṵp˨˨ ɟə̰p˨˨ la̰p˩˧ ɹa̰p˩˧ ɗə̰p˨˨ ɹə̰p˨˨ sḛp˨˨ lɔ̰p˨˨ ɹa̰ːp˩˧ la̰ːp˩˧ lwa̰t˨˨ sə̰p˨˨ ɟə̰p˨˨ lə̰ːp˩˧ ʂa̰p˩˧