rập
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ʔp˨˩ | ʐə̰p˨˨ | ɹəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəp˨˨ | ɹə̰p˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 笠: lợp, lấp, rợp, lạp, sụp, rạp, rập, tấp, lẹp, nập, lép, liếp, sệp, sếp, trúc, lớp, lụp, sập
- 垃: lấp, lạp, lập, lắp, rập, khắp, lọp, lớp
- 拉: lợp, lấp, lạp, sụp, giập, lắp, rắp, đập, rập, xệp, lọp, ráp, láp, loạt, xập, dập, lớp, sắp
- 立: rợp, sấp, sầm, lập, sụp, rắp, rập, sặp, lớp, lụp, sập
- 泣: lấp, rắp, rập, khắp, khấp, khóc, lớp
- 𨀎: sụp, rập, lộp
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửarập
Tham khảo
sửa- "rập", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)