trúc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Tính từ
sửatrúc
- Ngả xuống, đổ xuống.
- Ngọn cây trúc về phía mặt ao..
- Đánh trúc..
- Đánh đổ:.
- Đánh trúc bọn thực dân.
Tham khảo
sửa- "trúc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)