Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鱲
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鱲
Mục lục
1
Chữ Hán phồn thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quảng Đông
2.1
Từ dẫn xuất
Chữ Hán phồn thể
sửa
鱲
U+9C72
,
鱲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9C72
←
鱱
[U+9C71]
CJK Unified Ideographs
鱳
→
[U+9C73]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
26
Bộ thủ
:
魚
+
15 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 15” ghi đè từ khóa trước, “己47”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+9C72
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
liè
(
lie
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
lạp
Việt bính
: laap
6
Wade–Giles
: lieh
4
Yale
: laap
6
Tiếng Quảng Đông
sửa
Từ dẫn xuất
sửa
赤鱲角