Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beeswax
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
beeswax
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbiz.ˌwæks/
Hoa Kỳ
[ˈbiz.ˌwæks]
Danh từ
sửa
beeswax
/ˈbiz.ˌwæks/
Sáp ong
((cũng)
wax
).
Ngoại động từ
sửa
beeswax
ngoại động từ
/ˈbiz.ˌwæks/
Đánh
sáp
(sàn nhà... ).
Tham khảo
sửa
"
beeswax
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)