Tiếng Anh sửa

 
beeswax

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbiz.ˌwæks/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

beeswax /ˈbiz.ˌwæks/

  1. Sáp ong ((cũng) wax).

Ngoại động từ sửa

beeswax ngoại động từ /ˈbiz.ˌwæks/

  1. Đánh sáp (sàn nhà... ).

Tham khảo sửa