Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lə̰ʔp˨˩lə̰p˨˨ləp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ləp˨˨lə̰p˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Động từ

lập

  1. Tạo ra, xây dựng lên.
    Lập gia đình.
    Lập danh sách.
    Lập ra triều đại mới.
    Lập kỉ lục.
  2. Đặt lên vị trí quan trọng nào đó.
    Phế vua này lập vua khác.
    Phế lập.

Tham khảo

sửa