Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ʔp
˨˩
lə̰p
˨˨
ləp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləp
˨˨
lə̰p
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “lập”
苙
:
lập
垃
:
lạp
,
lập
立
:
lập
鴗
:
lô
,
lập
雴
:
lập
Phồn thể
苙
:
lập
立
:
lập
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
垃
:
lấp
,
lạp
,
lập
,
lắp
,
rập
,
khắp
,
lọp
,
lớp
𤇥
:
lấp
,
lập
立
:
rợp
,
sấp
,
sầm
,
lập
,
sụp
,
rắp
,
rập
,
sặp
,
lớp
,
lụp
,
sập
鴗
:
lập
苙
:
lợp
,
rợp
,
lập
,
lớp
㕸
:
lập
,
lắp
,
rắp
,
rập
,
lặp
,
ráp
,
láp
,
xập
,
dập
,
lóp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lắp
lấp
Động từ
lập
Tạo
ra
,
xây dựng
lên
.
Lập
gia đình.
Lập
danh sách.
Lập
ra triều đại mới.
Lập
kỉ lục.
Đặt
lên
vị trí
quan trọng
nào đó.
Phế vua này
lập
vua khác.
Phế
lập
.
Tham khảo
sửa
"
lập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)