Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiêm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiəm
˧˧
kiəm
˧˥
kiəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiəm
˧˥
kiəm
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “kiêm”
缣
:
kiêm
鶼
:
kiêm
鹣
:
kiêm
鰜
:
kiêm
縑
:
kiêm
鳒
:
kiêm
蒹
:
kiêm
鼸
:
kiêm
,
khiểm
,
khiếm
搛
:
kiêm
搚
:
hiếp
,
kiêm
,
lạp
兼
:
kiêm
Phồn thể
縑
:
kiêm
蒹
:
kiêm
兼
:
kiêm
鶼
:
kiêm
鰜
:
kiêm
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
揀
:
giáng
,
giản
,
gióng
,
kiêm
,
luyện
拣
:
giản
,
kiêm
鶼
:
kiêm
缣
:
kiêm
鰜
:
kiêm
縑
:
kiêm
鳒
:
kiêm
蒹
:
kiêm
鹣
:
kiêm
搛
:
gôm
,
kiêm
,
gom
,
kèm
兼
:
cồm
,
côm
,
kem
,
kiêm
,
kèm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kiểm
kiếm
kiềm
kiệm
Động từ
kiêm
Gánh vác
thêm
việc
,
đảm nhiệm
thêm
chức vụ
ngoài
việc
,
chức vụ
đã có.
Viện trưởng
kiêm
tổng biên tập tạp chí.
Đạo diễn
kiêm
diễn viên.
Kiêm
chức.
Kiêm
giữ.
Kiêm
nhiệm.
Kiêm
quản.
Kiêm
sung.
Kiêm
vị.
Tham khảo
sửa
"
kiêm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)