Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia quyến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
kwn
˧˥
jaː
˧˥
kwŋ
˩˧
jaː
˧˧
wŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
kwn
˩˩
ɟaː
˧˥˧
kwn
˩˧
Danh từ
sửa
gia quyến
Những
người
thuộc
cùng một
gia
đình.
Đi nghỉ mát đem cả
gia quyến
đi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gia quyến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)