Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨoʔo˧˥ ə̰ː˧˩˧ʨo˧˩˨ əː˧˩˨ʨo˨˩˦ əː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨo̰˩˧ əː˧˩ʨo˧˩ əː˧˩ʨo̰˨˨ ə̰ːʔ˧˩

Danh từ

sửa

chỗ ở

  1. là chỗ để ai đó sinh sống

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)