Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiêu biểu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiêu
(“cái nêu, nêu ra cho mọi người thấy”) +
biểu
(“bày ra ngoài”).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiəw
˧˧
ɓiə̰w
˧˩˧
tiəw
˧˥
ɓiəw
˧˩˨
tiəw
˧˧
ɓiəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəw
˧˥
ɓiəw
˧˩
tiəw
˧˥˧
ɓiə̰ʔw
˧˩
Tính từ
sửa
tiêu biểu
Cái nêu và cái mốc cho
mọi người
trông nhìn vào. Có những
tính chất
đại diện
cho
một
nhóm
.
Dịch
sửa