Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khách sạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xajk
˧˥
sa̰ːʔn
˨˩
kʰa̰t
˩˧
ʂa̰ːŋ
˨˨
kʰat
˧˥
ʂaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xajk
˩˩
ʂaːn
˨˨
xajk
˩˩
ʂa̰ːn
˨˨
xa̰jk
˩˧
ʂa̰ːn
˨˨
Danh từ
sửa
khách sạn
Nhà
có
phòng
cho thuê
, có đủ
tiện nghi
phục vụ việc ở,
ăn
của
khách
trọ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khách sạn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)