Tiếng Anh

sửa
 
bob

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːb/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bob /ˈbɑːb/

  1. Quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều).
  2. Búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái).
  3. Đuôi cộc (ngựa, chó).
  4. Khúc điệp (bài hát).
  5. Búi giun (làm mồi câu).

Ngoại động từ

sửa

bob ngoại động từ /ˈbɑːb/

  1. Cắt (tóc) ngắn quá vai.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

bob nội động từ /ˈbɑːb/

  1. Câu lươn bằng mồi giun .

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

bob /ˈbɑːb/

  1. Sự nhấp nhô, sự nhảy nhót.
  2. Động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào.
  3. Cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ.

Nội động từ

sửa

bob nội động từ /ˈbɑːb/

  1. Nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng.
  2. Đớp.
    to bob for cherries — đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)
  3. Khẽ nhún đầu gối cúi chào.
  4. Đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ.

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

bob không đổi /ˈbɑːb/

  1. (Từ lóng) Đồng silinh.

Danh từ

sửa

bob /ˈbɑːb/

  1. Học sinh (trường I-tơn).
    dry bob — học sinh (trường I-tơn) chơi crickê
    wer bob — học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

Tham khảo

sửa