Tiếng Việt sửa

 
quả lắc

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ː˧˩˧ lak˧˥kwaː˧˩˨ la̰k˩˧waː˨˩˦ lak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˧˩ lak˩˩kwa̰ːʔ˧˩ la̰k˩˧

Danh từ sửa

quả lắc

  1. Vật đung đưa, có chu kỳ dao động khá đều đặn, có thể sử dụng để đo thời gian.
    Quả lắc đồng hồ.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa