Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vỗ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
voʔo
˧˥
jo
˧˩˨
jo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vo̰
˩˧
vo
˧˩
vo̰
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
撫
:
vồ
,
vỗ
,
phủ
,
dỗ
,
mô
把
:
bửa
,
vỡ
,
vỗ
,
vả
,
bá
,
bã
,
trả
,
bạ
,
bả
,
bẻ
,
bỡ
,
ba
,
sấp
,
vá
,
vã
,
bõi
,
lả
,
bữa
憮
:
vỗ
,
nhàm
,
vũ
𢷵
:
vố
,
vỗ
,
múa
嘸
:
vổ
,
vỗ
,
phủ
,
vô
𢯞
:
vỗ
舞
:
vụ
,
vỗ
,
vũ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vỏ
vò
vó
vờ
vớ
vò
võ
vơ
vỡ
vợ
Động từ
vỗ
Đập
bàn tay
vào
vật
gì.
Vỗ
bụng.
Đập vào.
Sóng
vỗ
bờ.
Sóng dồn mặt nước,
vỗ
long bong (
Hồ Xuân Hương
)
Nuôi
cho
béo
bằng
lượng
thức
ăn trên
mức
thường.
Gần đến tết phải
vỗ
con lợn.
Vỗ
con gà thiến.
không trả lại cái đáng lẽ mình phải trả.
Vỗ
nợ.
Vỗ
ơn.
̉
Đồng nghĩa
sửa
đập
đánh
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vỗ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)