Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵŋ˧˩˧ la̰ŋ˧˩˧luŋ˧˩˨ laŋ˧˩˨luŋ˨˩˦ laŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luŋ˧˩ laŋ˧˩lṵʔŋ˧˩ la̰ʔŋ˧˩

Định nghĩa

sửa

lủng lẳng

  1. Lửng lơlưng chừng.
    Mấy cái giỏ treo lủng lẳng ở giữa nhà.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa