Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̰ʔwk
˨˩
kə̰wk
˨˨
kəwk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwk
˨˨
kə̰wk
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
局
:
cục
,
cộc
,
ngúc
,
gục
,
cuộc
𥐏
:
cộc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cốc
cọc
cóc
Tính từ
cộc
Ngắn
;
cụt
.
Áo
cộc
.
Chó
cộc
đuôi.
Con
cộc
.
Con chó cụt đuôi:.
Con
cộc
nhà này không dữ.
Động từ
sửa
cộc
Đụng đầu vào một
vật
gì.
Cộc
đầu vào bàn.
Tht
.
Tiếng
gõ
mõ
.
Sư cụ gõ
cộc
một tiếng trên mõ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cộc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)