Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
động tác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
taːk
˧˥
ɗə̰wŋ
˨˨
ta̰ːk
˩˧
ɗəwŋ
˨˩˨
taːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˨˨
taːk
˩˩
ɗə̰wŋ
˨˨
taːk
˩˩
ɗə̰wŋ
˨˨
ta̰ːk
˩˧
Danh từ
sửa
động tác
Sự
cử động
một cách có
ý thức
làm
thay đổi
vị trí
,
tư thế
của
cơ thể
hoặc
bộ phận
cơ thể
.
Động tác
thể dục.
Làm
động tác
giả để đánh lừa đối phương.
Tham khảo
sửa
"
động tác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)