Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwŋ˨˩ taːk˧˥ɗə̰wŋ˨˨ ta̰ːk˩˧ɗəwŋ˨˩˨ taːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˨˨ taːk˩˩ɗə̰wŋ˨˨ taːk˩˩ɗə̰wŋ˨˨ ta̰ːk˩˧

Danh từSửa đổi

động tác

  1. Sự cử động một cách có ý thức làm thay đổi vị trí, tư thế của cơ thể hoặc bộ phận cơ thể.
    Động tác thể dục.
    Làm động tác giả để đánh lừa đối phương.

Tham khảoSửa đổi