cắt tóc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kat˧˥ tawk˧˥ | ka̰k˩˧ ta̰wk˩˧ | kak˧˥ tawk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kat˩˩ tawk˩˩ | ka̰t˩˧ ta̰wk˩˧ |
Động từ
sửacắt tóc
Đồng nghĩa
sửa- (Miền Nam Việt Nam) hớt tóc
Ghi chú sử dụng
sửaTừ này được dùng chủ yếu ở miền Bắc Việt Nam. Ở miền Nam, từ “hớt tóc” được dùng nhiều hơn.