Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kiə̰w˧˩˧kiəw˧˩˨kiəw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kiəw˧˩kiə̰ʔw˧˩

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

kiểu

  1. Hình mẫu để theo đó làm.
    Kiểu nhà.
    Kiểu áo.
  2. Lối.
    Ăn mặc kiểu Âu Tây.

Tham khảo

sửa