Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
chì
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tính từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
chì
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨi̤
˨˩
ʨi
˧˧
ʨi
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨi
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chì”
坻
:
chỉ
,
để
,
trì
,
chì
蚳
:
chỉ
,
sánh
,
trì
,
chì
Phồn thể
坻
:
để
,
chì
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
持
:
trờ
,
giầy
,
trì
,
ghì
,
nghỉ
,
trầy
,
chì
,
chày
𨦥
:
chì
蚳
:
trì
,
chì
,
đĩa
𨨲
:
trì
,
chì
鈘
:
chìa
,
chịa
,
chì
坻
:
trì
,
để
,
đế
,
chỉ
,
chì
治
:
trị
,
trịa
,
chệ
,
chê
,
chì
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chi
chỉ
chí
chi
chỉ
chị
Danh từ
chì
Kim loại
mềm
,
nặng
,
dễ
nóng chảy
,
dễ
kéo
thành
sợi
.
Nhẹ như bấc, nặng như
chì
. (
tục ngữ
)
Vật
nhỏ
bằng
chì
buộc
vào
lưới
đánh cá
.
Mất cả
chì
lẫn chài. (
tục ngữ
)
Tính từ
sửa
chì
Có
màu
xám xanh
như
màu
chì
.
Mặt bủng da
chì
. (
tục ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
chì
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)