Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 負責.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fṵʔ˨˩ ʨajk˧˥fṵ˨˨ tʂa̰t˩˧fu˨˩˨ tʂat˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fu˨˨ tʂajk˩˩fṵ˨˨ tʂajk˩˩fṵ˨˨ tʂa̰jk˩˧

Động từ

sửa

phụ trách

  1. Đảm nhận trách nhiệm nào đó.
    Phụ trách đào tạo.
    Phụ trách sản xuất.
  2. Phụ trách công tác thiếu niên nhi đồng.
    Họp các cán bộ đoàn và phụ trách.
    Báo cáo với anh phụ trách.

Tham khảo

sửa