Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thể
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰḛ
˧˩˧
tʰe
˧˩˨
tʰe
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰe
˧˩
tʰḛʔ
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thể”
采
:
thể
,
biện
,
thái
,
thải
彩
:
thể
,
thái
,
thải
笨
:
bát
,
bản
,
thể
,
bổn
醍
:
thể
,
đề
菜
:
thể
,
thái
躰
:
thể
体
:
bản
,
thể
,
bổn
綵
:
thể
,
thái
,
thải
體
:
thể
骵
:
thể
玼
:
thể
,
thí
,
tỳ
,
tì
,
thử
Phồn thể
躰
:
thể
体
:
thể
醍
:
đề
,
thể
體
:
thể
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
勢
:
thế
,
thể
采
:
thái
,
thể
彩
:
thái
,
thể
,
thải
,
rằn
笨
:
bát
,
bổn
,
thể
,
bản
醍
:
đề
,
thể
躰
:
thể
体
:
bổn
,
thấy
,
thẻ
,
thể
,
thảy
,
thây
綵
:
thái
,
thể
,
thải
,
giẻ
體
:
thấy
,
thế
,
thể
世
:
thé
,
thá
,
thay
,
thế
,
thể
骵
:
thể
逝
:
thệ
,
thể
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
the
thẻ
thề
thè
thê
thế
Danh từ
thể
Trạng thái
.
Thể
đặc.
Thể
lỏng.
Hình thức
văn
,
thơ
.
Thể
lục bát.
Động từ
sửa
thể
Nói
tắt
cho "
thể tất
", nghĩa là xin thứ lỗi .
Tôi có việc bận đến chậm xin hội nghị
thể
cho.
Tham khảo
sửa
"
thể
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)