belled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabelled
Chia động từ
sửabell
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bell | |||||
Phân từ hiện tại | belling | |||||
Phân từ quá khứ | belled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bell | bell hoặc bellest¹ | bells hoặc belleth¹ | bell | bell | bell |
Quá khứ | belled | belled hoặc belledst¹ | belled | belled | belled | belled |
Tương lai | will/shall² bell | will/shall bell hoặc wilt/shalt¹ bell | will/shall bell | will/shall bell | will/shall bell | will/shall bell |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bell | bell hoặc bellest¹ | bell | bell | bell | bell |
Quá khứ | belled | belled | belled | belled | belled | belled |
Tương lai | were to bell hoặc should bell | were to bell hoặc should bell | were to bell hoặc should bell | were to bell hoặc should bell | were to bell hoặc should bell | were to bell hoặc should bell |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bell | — | let’s bell | bell | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.