Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 結果.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ kwa̰ː˧˩˧kḛt˩˧ kwaː˧˩˨kəːt˧˥ waː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ kwaː˧˩kḛt˩˧ kwa̰ːʔ˧˩

Danh từ

sửa

kết quả

  1. Toàn thể những việc xảy ra từ một việc, một sự kiện... từ khi việc hay sự kiện chấm dứt.
    Kết quả của ba năm học nghề là chị trở thành một công nhân thành thạo.

Tham khảo

sửa