Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kết quả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
結果
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ket
˧˥
kwa̰ː
˧˩˧
kḛt
˩˧
kwaː
˧˩˨
kəːt
˧˥
waː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ket
˩˩
kwaː
˧˩
kḛt
˩˧
kwa̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
kết
quả
Toàn thể
những
việc
xảy ra
từ
một
việc
, một
sự kiện
...
từ
khi
việc
hay sự kiện
chấm dứt
.
Kết quả
của ba năm học nghề là chị trở thành một công nhân thành thạo.
Tham khảo
sửa
"
kết quả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)