Tiếng Anh

sửa
 
barre

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːr/

Danh từ

sửa

barre /ˈbɑːr/

  1. Xà ngang để cho các vũ nữ balê tập.

Tham khảo

sửa