Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cấm chỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
禁止
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəm
˧˥
ʨḭ
˧˩˧
kə̰m
˩˧
ʨi
˧˩˨
kəm
˧˥
ʨi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəm
˩˩
ʨi
˧˩
kə̰m
˩˧
ʨḭʔ
˧˩
Động từ
sửa
cấm
chỉ
Cấm
hẳn
, không
cho phép
được
tiếp tục
.
Cấm chỉ
việc buôn bán thuốc phiện.
Tham khảo
sửa
"
cấm chỉ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)