Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 禁止.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəm˧˥ ʨḭ˧˩˧kə̰m˩˧ ʨi˧˩˨kəm˧˥ ʨi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəm˩˩ ʨi˧˩kə̰m˩˧ ʨḭʔ˧˩

Động từ

sửa

cấm chỉ

  1. Cấm hẳn, không cho phép được tiếp tục.
    Cấm chỉ việc buôn bán thuốc phiện.

Tham khảo

sửa