Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwə̤j˨˩kwəj˧˧wəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəj˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

quầy

  1. Tủ thấp để đặt hàng trong các cửa hàng, cửa hiệu.
    Hàng bày trong quầy.
  2. Gian hàng, bộ phận bán một mặt hàng nhất định.
    Quầy vải lụa.
    Quầy bán đồ điện.

Tham khảo

sửa