Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quầy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwə̤j
˨˩
kwəj
˧˧
wəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwəj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
拐
:
quái
,
quay
,
quảy
,
quải
,
quầy
,
quày
櫃
:
quầy
,
quỹ
,
cũi
,
quĩ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quậy
quẫy
quây
quay
quấy
quẩy
quảy
Danh từ
quầy
Tủ
thấp
để
đặt hàng
trong
các
cửa hàng
,
cửa hiệu
.
Hàng bày trong
quầy
.
Gian hàng
,
bộ phận
bán
một
mặt hàng
nhất định
.
Quầy
vải lụa.
Quầy
bán đồ điện.
Tham khảo
sửa
"
quầy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)