Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiə̰ʔn
˨˩
ɓiə̰ŋ
˨˨
ɓiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiən
˨˨
ɓiə̰n
˨˨
Phó từ
Sửa đổi
biện
là một phó từ để bổ nghĩa cho một động từ nào đó. Ví dụ:
biện hộ
,
biện bác
,
bày biện
.
là một động từ có nghĩa là đưa ra lý lẽ. Ví dụ: hùng biện, nguỵ biện, giảo biện, bao biện, biện minh
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
. (Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)