Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngáng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋaːŋ
˧˥
ŋa̰ːŋ
˩˧
ŋaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaːŋ
˩˩
ŋa̰ːŋ
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢱘
:
ngáng
,
ngán
𢵲
:
ngáng
昂
:
ngáng
,
ngãng
,
ngàng
,
ngan
,
ngang
𢯤
:
ngáng
梗
:
ngáng
,
ngánh
,
cảnh
,
cánh
,
ngạnh
,
chành
,
ngành
,
gánh
,
ghềnh
,
nhánh
,
nhành
,
cạnh
,
cành
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngẵng
ngang
ngẳng
ngẩng
Danh từ
ngáng
Đoạn
tre
gỗ
đặt
ngang
để làm
vật
cản
,
chắn
hoặc làm
vật
đỡ.
Gặp
ngáng
phải xuống xe.
Võng trần
ngáng
ngà.
Động từ
sửa
ngáng
Chắn
ngang
, làm
cản trở
.
Ngáng
đường.
Đưa chân
ngáng
ngã.
Tham khảo
sửa
"
ngáng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ŋaːŋ˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ŋaːŋ˦]
Danh từ
sửa
ngáng
cành
to
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên