Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Đồng nghĩa
1.5.2
Từ liên hệ
1.5.3
Dịch
1.6
Tính từ
1.6.1
Từ liên hệ
1.6.2
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
hổ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̰
˧˩˧
ho
˧˩˨
ho
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ho
˧˩
ho̰ʔ
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hổ”
琥
:
hổ
,
hô
猇
:
khiêu
,
hổ
虍
:
hổ
,
hô
唬
:
hạ
,
hao
,
hổ
,
quách
虎
:
hổ
許
:
hử
,
hổ
,
hứa
,
hư
乕
:
hổ
许
:
hử
,
hổ
,
hứa
虝
:
hổ
Phồn thể
許
:
hử
,
hổ
,
hứa
琥
:
hổ
唬
:
hạ
,
hổ
虎
:
hổ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
䗂
:
hổ
琥
:
hổ
猇
:
hổ
𢗝
:
hổ
虍
:
hổ
,
hô
唬
:
hao
,
hố
,
hổ
,
hô
,
quách
虎
:
hổ
互
:
hỗ
,
hổ
乕
:
hổ
諕
:
hố
,
hổ
虝
:
hổ
𢜜
:
hổ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hớ
hờ
hộ
hồ
Họ
hò
hở
hơ
hố
hô
họ
ho
Danh từ
Hổ
Đông Dương
Miệng
hổ
hổ
Loài
thú dữ
cùng họ với
mèo
,
ăn thịt
,
lông
màu
vàng
có
vằn
đen
.
Họ bắn
hổ
để lấy xương nấu cao.
Tránh hùm mắc
hổ
. (
tục ngữ
)
Đồng nghĩa
sửa
hùm
cọp
Từ liên hệ
sửa
sư tử
báo
mèo
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
tiger
Tiếng Trung Quốc
:
虎
Tính từ
sửa
hổ
Tủi
thẹn
.
Nghĩ mình chẳng
hổ
mình sao, dám đem trần cấu dự vào bố kinh (
Truyện Kiều
)
Xấu chàng
hổ
ai. (
tục ngữ
)
Từ liên hệ
sửa
xấu hổ
hổ thẹn
tủi hổ
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
ashamed
Tham khảo
sửa
"
hổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)