weight
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈweɪt/
Hoa Kỳ | [ˈweɪt] |
Danh từ
sửaweight (số nhiều weights) /ˈweɪt/
- Trọng lượng, sức nặng.
- he is twice my weight — anh ấy nặng bằng hai tôi
- to try the weight of — nhấc lên xem nặng nhẹ
- to lose weight — sụt cân
- to gain (put on) weight — lên cân, béo ra
- Cái chặn (giấy...).
- Quả cân.
- set of weights — một bộ quả cân
- weights and measures — đo lường, cân đo
- Quả lắc (đồng hồ).
- (Toán học; tin học) Trọng số.
- (Thương nghiệp) Cân.
- to be sold by weight — bán theo cân
- to give good (short) weight — cân già (non)
- (Thể dục, thể thao) Hạng (võ sĩ); tạ.
- to put the weight — ném tạ
- (Y học) Sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng).
- (Kiến trúc; kỹ thuật) Tải trọng, sức nặng.
- to support the weight of the roof — chịu tải trọng của mái nhà
- (Vật lý) Trọng lực; trọng lượng riêng.
- (Nghĩa bóng) Tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, ảnh hưởng.
- an argument of great weight — một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng)
- to have no (little, great) weight with somebody — không có (có ít, có nhiều) uy tín (ảnh hưởng) đối với ai
- man of weight — người quan trọng, người có ảnh hưởng lớn
- to carry weight — có thế; có tầm quan trọng; có ảnh hưởng lớn
Thành ngữ
sửa- to pull one's weight: Hết sức, nỗ lực; đảm đương phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình.
Ngoại động từ
sửaweight ngoại động từ /ˈweɪt/
- Buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm.
- to weight a net — buộc chì vào lưới
- (Nghĩa đen, nghĩa bóng) Đè nặng lên, chất nặng.
- (Kỹ thuật) Xử lý cho chắc thêm (vải).
Chia động từ
sửaweight
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weight | |||||
Phân từ hiện tại | weighting | |||||
Phân từ quá khứ | weighted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weight | weight hoặc weightest¹ | weights hoặc weighteth¹ | weight | weight | weight |
Quá khứ | weighted | weighted hoặc weightedst¹ | weighted | weighted | weighted | weighted |
Tương lai | will/shall² weight | will/shall weight hoặc wilt/shalt¹ weight | will/shall weight | will/shall weight | will/shall weight | will/shall weight |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weight | weight hoặc weightest¹ | weight | weight | weight | weight |
Quá khứ | weighted | weighted | weighted | weighted | weighted | weighted |
Tương lai | were to weight hoặc should weight | were to weight hoặc should weight | were to weight hoặc should weight | were to weight hoặc should weight | were to weight hoặc should weight | were to weight hoặc should weight |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weight | — | let’s weight | weight | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "weight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)