chất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
chất
- Vật chất tồn tại ở một thể nhất định; cái cấu tạo nên các vật thể.
- Chất đặc.
- Chất mỡ.
- Cải tạo chất đất.
- Tính chất, yếu tố cấu tạo của sự vật.
- Vở kịch có nhiều chất thơ.
- Tổng thể nói chung những tính chất, thuộc tính cơ bản của sự vật; cái làm cho sự vật này phân biệt với sự vật khác; phân biệt với lượng.
- Sự biến đổi về chất.
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "chất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)