quả cân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̰ː˧˩˧ kən˧˧ | kwaː˧˩˨ kəŋ˧˥ | waː˨˩˦ kəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaː˧˩ kən˧˥ | kwa̰ːʔ˧˩ kən˧˥˧ |
Danh từ
sửaquả cân
- Vật có khối lượng nhất định, dùng để xác định khối lượng của những vật khác bằng cái cân.
Tham khảo
sửa- "quả cân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)